nước chanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước chanh+
- Lemon squash, lemonade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước chanh"
- Những từ có chứa "nước chanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citrus limonia lemony citrus aurantifolia citrous lemon citrus whitefly citrous fruit lemon-squash lemon-drop dryopteris oreopteris more...
Lượt xem: 641